Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 30-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 22:26 18/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,312.00 362.00 | 16,312.00 272.00 | 17,012.00 -158.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,916.00 124.71 | 17,916.00 -55.00 | 18,574 26.35 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,201 203.00 | 28,301 191.00 | 29,011 25.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,411.26 3,411.26 | 3,445.71 0.77 | 3,556.82 -6.10 |
0.00 | 1,047.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,597.58 -4.42 | 3,735.37 1.37 |
Euro | EUR | 26,765 -145.00 | 26,815 -203.00 | 27,923 87.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,027 -177.00 | 32,277 23.00 | 33,177 268.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.59 3,154.59 | 3,186.45 3,186.45 | 3,288.70 3,288.70 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.11 301.11 | 313.15 313.15 |
Yên Nhật | JPY | 160.41 1.09 | 161.05 0.12 | 168.50 0.12 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.80 15.80 | 17.55 0.05 | 19.14 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,454 | 85,751 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.96 0.96 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,396.95 5,396.95 | 5,514.69 5,514.69 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,300.00 49.14 | 0.00 -2,346.44 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,718.00 95.00 | 0.00 -15,114.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 278.51 | 308.31 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,721.38 | 6,990.14 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,290.00 | 0.00 -2,378.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,352 -137.00 | 18,522 -41.00 | 19,124 14.00 |
Bạc Thái | THB | 674.75 21.75 | 684.75 11.75 | 736.04 -3.96 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,176 96.00 | 25,176 66.00 | 25,404 -36.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,700,000 6,970,000 | 7,700,000 7,700,000 | 7,900,000 7,140,000 |
7,150,000 | 7,150,000 | 7,610,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 34 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.